STT | Tác giả | Tên sách | NXB | Năm | Kớ hiỆu |
1 | Khoa Lịch sử | 40 năm Khoa Lịch sử (1956-1996) | CTQG | 1996 | KY 0001 |
2 | Khoa Lịch sử | 40 năm Khoa Lịch sử (1956-1996) | CTQG | 1996 | KY 0002 |
3 | Khoa Lịch sử | 45 năm Khoa Lịch sử (1956- 2001) | CTQG | 2001 | KY 0003 |
4 | Viện Khảo cổ học | Giáo sư Hà Văn Tấn với sự nghiệp đào tạo các nhà khoa học | KHXH | 1997 | KY 0004 |
5 | ĐHQGHN | Chương trình Đào tạo đại học | ĐHQG | 2004 | KY 0005 |
6 | Công đoàn ĐH Quốc gia Hà Nội | Hội nghị khoa học nữ lần thứ 9 | ĐHQG | 2004 | KY 0006 |
7 | ĐH KHXHNV | Danh mục các công trình khoa học Trường ĐH KHXH&NV (1995-200) | ĐHQG | 2000 | KY 0007 |
8 | 30 năm Công ty Mỹ thuật Trung ương – Những công trình và tác phẩm 1978 - 2008 | 2008 | KY 0008 | ||
9 | ĐH QGHN | Hội nghị Khoa học nữ lần thứ 10 | ĐHQG | 2005 | KY 0009 |
10 | ĐH KHXHNV | Kỷ yếu Hội nghi khoa học SV Lần II | Hà Nội | 1997 | KY 0010 |
11 | Bộ môn Khảo cổ học | Kỷ yếu hội thảo 5 năm nghiên cứu và đào tạo của bộ môn Khảo cổ học (1995-2000) | CTQG | 2002 | KY 0011 |
12 | ĐH KHXHNV | Kỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên lần 5 (1999 - 2000) | Hà Nội | 2000 | KY 0012 |
13 | ĐH KHXHNV | Kỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên lần 5 (1999 - 2000) | Hà Nội | 2005 | KY 0013 |
14 | ĐH QGHN | Kỷ yếu Đại hội thi đua yêu nước ĐHQG HN lần II | Hà Nội | 2005 | KY 0014 |
15 | Uỷ ban NDTp Hà Nội | Những bông hoa đẹp (TẬp II) | Hà Nội | 2003 | KY 0015 |
16 | Bộ môn LSVN Cổ Trung đại | Phan Huy Lê một nhân cách một sự nghiệp | Thế giới | 1999 | KY 0016 |
17 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Trường đai học Tổng hợp Hà Nội: Hôm qua và hôm nay | ĐHQG | 1996 | KY 0017 |
18 | Phạm Viết Vượng, | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | ĐHQG | 2004 | KY 0018 |
19 | Viện Ngiên cứu Hán Nôm | Thông báo Hán Nôm học năm 2002 | Hà Nội | 2003 | KY 0019 |
20 | Đại học QGHN | Nữ tiến sĩ Đại học Quốc gia Hà Nội | ĐHQG | 2006 | KY 0020 |
21 | Đảng cộng sản VN | Biên niên sự kiện cơ bản Lịch sử Đảng bộ thành phố Hà Nội (2001 – 2005) | Hà Nội | 2005 | KY 0021 |
22 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Một thế kỷ Phát triển và trưởng thành | Hà Nội | 2006 | KY 0022 |
23 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Một thế kỷ Phát triển và trưởng thành | Hà Nội | 2006 | KY 0023 |
24 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 100 chân dung Một thế kỷ Đại học Quốc gia Hà Nội | ĐHQG | 2006 | KY 0024 |
25 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Khoa Lịch sử nửa thế kỷ xây dựng và phát triển (1956-2006) | Thế giới | 2006 | KY 0025 |
26 | Ban chấp hành đảng bộ Hà Nội | Lịch sử đảng bộ thành phố Hà Nội (1930-2000) | Hà Nội | 2004 | KY 0026 |
27 | Quan hệ hữu nghị , đoàn kết đặc biệt và hợp tác toàn diện Việt Nam – Lào | Hà NỘI | 2007 | KY 0027 | |
28 | KOBAYASHI YASUO – YAMAMOTO YASUSHI | Hướng dẫn sách giáo dưỡng | ĐHQGHà Nội | 2006 | KY 0028 |
29 | KOBAYASHI YASUO – YAMAMOTO YASUSHI | Hướng dẫn sách giáo dưỡng | ĐHQG Hà Nội | 2006 | KY 0029 |
30 | Trường ĐHKHXH & NV, ĐHQG Hà Nội | Nghành thông tin – thư viện trong Xã hội thông tin | ĐHQG Hà Nội | 2006 | KY 0030 |
31 | Bộ Văn hóa thông tin – Cục xuất bản | 50 năm ngành xuất bản – in, phát hành sách Việt Nam (1952 – 2002) | Thống Kê | 2002 | KY 0031 |
32 | Ban QLDT trọng điểm Quảng Ninh, UBND huyện Đông Triều, | Hội thảo khoa học “Đông Triều với lịch sử Nhà Trần” | Quảng Ninh | 2008 | KY 0032 |
33 | ĐHQG Hà Nội và Vỉện Khoa học Xã hội Việt Nam | Tập tài liệu: Hội thảo quốc tế Việt Nam học lần thứ 3 – Việt Nam: Hội nhập và phát triển | Hà NỘI | 2008 | KY 0033 |
34 | ĐHQG Hà Nội và Vỉện Khoa học Xã hội Việt Nam | Tập tài liệu: Hội thảo quốc tế Việt Nam học lần thứ 3 – Việt Nam: Hội nhập và phát triển | ĐHQG Hà Nội | 2008 | KY 0034 |
35 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Danh bạ điện thoại –100 năm | Hà NỘI | 2006 | KY 0035 |
36 | TT BTDT cố đô Huế | Phục hồi điện Cần Chánh: Kỷ yếu Hội thảo | HUẾ | 2000 | KY 0036 |
37 | TT BTDT cố đô Huế | Phục hồi điện Cần Chánh: Kỷ yếu Hội thảo | HUẾ | 2000 | KY 0037 |
38 | Trường ĐHKHXN-NV | Kỷ yếu HT: Văn hóa Tôn giáo trong bối cảnh toàn cầu hóa | Hà NỘI | 2009 | KY 0038 |
39 | Xây dựng và thống nhất đất nước ở Việt Nam và Đức, giai đoạn 1500- 2000 (Hội thảo Khoa học Quốc tế) | Hà NỘI | 2009 | KY 0039 | |
40 | ĐH KHXH& NV, VNU | Dự án đầu tư: Trung tâm thực nghiệm đào tạo Báo chí | Hà NỘI | 2009 | KY 0040 |
41 | PACIFIC ASIA OBSERCATORY | Khóa mùa hề nghiên cứu và thực hành Bảo tàng (Hội thảo) |
QUỸ FORD | 2009 | KY 0041 |
42 | PACIFIC ASIA OBSERCATORY | Khóa mùa hề nghiên cứu và thực hành Bảo tàng | QUỸ FORD | 2009 | KY 0042 |
43 | PACIFIC ASIA OBSERCATORY | (Hội thảo) | QUỸ FORD | 2009 | KY 0043 |
44 | PACIFIC ASIA OBSERCATORY | Khóa mùa hè nghiên cứu và thực hành Bảo tàng | QUỸ FORD | 2009 | KY 0044 |
45 | PACIFIC ASIA OBSERCATORY | (Hội thảo) | QUỸ FORD | 2009 | KY 0045 |
46 | Trường ĐH KHXH- NV | Hội thảo: Di chúc Hồ Chí Minh – giá trị lịch sử, lý luận, thực tiễn | Hà NỘI | 2009 | KY 0046 |
47 | UBND tỉnh Thừa Thiên Huế | Kỷ yếu tọa đàm Khoa học: Kỷ niệm 750 năm ngày sinh đức vua- Phật hoàng Trần Nhân Tông (1258- 2008) | HUẾ | 2009 | KY 0047 |
48 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Danh mục các đề tài Đại học Quốc gia Hà Nội 2001 – 2006 | Hà Nội | 2007 | KY 0048 |
49 | Trường ĐHKHXH & NV, ĐHQG Hà Nội | Danh mục các công trình khoa học xã hội và nhân văn, 2006 - 2010 | Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 | KY 0049 |
50 | Trường ĐHKHXH & NV, ĐHQG Hà Nội | 100 năm nghiên cứu và đào tạo các ngành khoa học xã hội và nhân văn ở Việt Nam | Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 | KY 0050 |
51 | Ban Khoa học Công nghệ ĐHQG Hà Nội | Danh mục tóm tắt các công trình khoa học 1996 - 2002 | Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 | KY 0051 |
52 | Trường ĐHKHXH & NV, ĐHQG Hà Nội | Danh mục các công trình khoa học xã hội và nhân văn, 1956 - 2006 | Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 | KY 0052 |
53 | Nhiều tác giả | Tấm gương người làm khoa học Tập XIII - 3 cuốn | Nxb Hồng Đức | 2016 | KY 0053 |
54 | Khoa lịch sử, Trường Đại học khoa học Huế | 60 năm theo dòng lịch sử (1957 – 2017) | Nxb Thuận Hóa | 2017 | KY 0054 |
55 | ĐHQGHN, ĐHKHXH&NV | 1000 năm Đông Kinh Nghĩa Thục và Công cuộc cải cách giáo dục ở Việt Nam hiện nay | Nxb ĐHQGHN | 2008 | KY 0055 |
56 | Thành ủy - Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội, Ban chủ nhiệm chương trình khoa học cấp nhà nước KX.09 |
Người Hà Nội thanh lịch văn minh (Kỷ yếu hội thảo khoa học 995 năm Thăng Long – Hà Nội) | Nxb HN, Văn phòng ban chỉ đạo kỷ niệm 1000 năm Thăng Long Hà Nội |
2005 | KY 0056 |
57 | Đại học Quốc gia Hà Nội, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | Một chặng đường nghiên cứu Lịch sử (1995 – 2000) | Nxb Chính trị Quốc gia | KY 0057 | |
58 | Đại học Quốc gia Hà Nội Đại học Quốc gia Hà NộiTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | Kỷ yếu Hội nghị Khoa học Sinh viên lần thứ XVI (Năm học 2010 – 2011) | Hà Nội | 2011 | KY 0058 |
59 | Viện Bảo tàng Mỹ thuật | Kỷ yếu Viện Bảo tàng Mỹ thuật, Số chuyên đề về tham luận Khoa học nhân kỷ niệm 20 năm Viện bảo tàng mỹ thuật |
Hà Nội | 6/1987 | KY 0059 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn