Stt | Tác giả | Tên tác phẩm | Nxb | Năm | Kí hiệu |
1 | Hội Văn học - Nghệ thuật Đồng Nai | 30 năm ca khúc Đồng Nai (1975-2005) | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 | ĐCĐD 001 |
2 | Lâm Hiếu Trung (chủ biên) | Biên Hoà - Đồng Nai xưa và nay |
Tổng hợp Đồng Nai | 2005 | ĐCĐD 002 |
3 | UBND tỉnh Đồng Nai | Atlas tỉnh Đồng Nai | Bản đồ | 2005 | ĐCĐD 003 |
4 | Trịnh Hoài Đức - Ngô Nhơn Tĩnh - Lê Quang Định | Gia Định tam gia | Tổng hợp Đồng Nai | 2003 | ĐCĐD 004 |
5 | Hội Văn học Nghệ thuật Đồng Nai | Tuyển tập thơ Đồng Nai 30 năm (1975-2005) | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 | ĐCĐD 005 |
6 | Hội Văn học-Nghệ thuật Đồng Nai | Tuyển tập Văn xuôi Đồng Nai 30 năm (1975-2005) | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 | ĐCĐD 006 |
7 | Hội Văn học-Nghệ thuật Đồng Nai | Tuyển tập Mỹ thuật Đồng Nai 30 năm (1975-2005) | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 | ĐCĐD 007 |
8 | Hội Văn học-Nghệ thuật Đồng Nai | Tuyển tập Mỹ thuật Đồng Nai 30 năm (1975-2005) | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 | ĐCĐD 008 |
9 | Hội Văn học-Nghệ thuật Đồng Nai | Tuyển tập ảnh nghệ thuật Đồng Nai 30 năm (1975-2005) | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 | ĐCĐD 009 |
10 | Hội Văn học-Nghệ thuật Đồng Nai | Tuyển tập ảnh nghệ thuật Đồng Nai 30 năm (1975-2005) | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 | ĐCĐD 0010 |
11 | TS. Huỳnh Văn Tới, ThS. Phan Đình Dũng, PGS.TS Phan Xuân Biên | Văn hoá Đồng Nai | Đồng Nai | 2005 | ĐCĐD 0011 |
12 | Tập bản đồ Hành chính Việt Nam (Administrative Atlas) | Bản đồ | 2004 | ĐCĐD 0012 | |
13 | Tập bản đồ Hành chính Việt Nam (Administrative Atlas) | Bản đồ | 2004 | ĐCĐD 0013 | |
14 | Tập bản đồ Giao thông đường bộ Việt Nam | Bản đồ | 2005 | ĐCĐD 0014 | |
15 | Tập bản đồ Kinh tế xã hội Việt Nam (Socioeconomic Atlas of Vietnam | Bản đồ | 2004 | ĐCĐD 0015 | |
16 | Nguyễn Quang Ân, Nguyễn Thanh (cb) | Tài liệu Địa chí Thái Bình (Tập II) | TTin tư liệu | H/2010 | ĐCĐD 0016 |
17 | Nguyễn Quang Ân, Bùi Công Phượng (cbiên) | Tài liệu Địa chí Thái Bình (Tập V) | VH Thụng tin | H/2010 | ĐCĐD 0017 |
18 | Hà Quang Hải | Đặc điểm địa tầng Đệ Tứ và đặc điểm địa mạo miền Đông Nam Bộ | Hà Nội | 1996 | ĐCĐD 0018 |
19 | UBND tỉnh Bình Dương | Kỷ yếu Hội thảo Khoa học “Xây dựng hệ thống tư liệu địa chí Bình Dương”. | ĐCĐD 0019 | ||
20 | Tạp chí Đồng Nai lịch sử | ĐCĐD 0020 |
Stt | Tác giả | Sách | Nxb | Năm | Ký hiệu |
1 | Bảo tàng Đồng Nai | Cù Lao Phố - Lịch sử văn hoá | Đà Nẵng, | 1998 | CĐC 0001 |
2 | Báo Đà Nẵng | Đà Nẵng bước vào thế kỷ 21 | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, | 2000 | CĐC 0002 |
3 | Bảo tàng Đồng Nai | Đồng Nai di tích văn hoá | Đồng Nai | 1993 | CĐC 0003 |
4 | Sơn Nam | Đất Gia Định xưa | Tp. Hồ Chí Minh | CĐC 0004 | |
5 | Ban chấp hành Đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam - huyện Đại Lộc, Tỉnh Quang Nam | Địa chí Đại Lộc | Đà Nẵng | 2000 | CĐC 0005 |
6 | Huỳnh Tới | Truyện Dân gian Đồng Nai | Nxb Đồng Nai | 1194 | CĐC 0006 |
7 | Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng, Phan Xuân Biên | Văn Hóa Đồng Nai (sơ thảo) | Nxb Đồng Nai | 2005 | CĐC 0007 |
8 | Nguyễn Gia Hùng, Nguyễn Thế Sang | Phú Khánh – Di tích thắng cảnh | Nxb Tổng hợp Phú Khánh | 1989 | CĐC 0008 |
9 | Triển lãm hội họa về Đô thị cổ Hội An | Hội An | 1990 | CĐC 0009 | |
10 | Đồng Nai | Địa chí Đồng Nai, Tập V- Văn hoá xã hội | Tổng hợp Đồng Nai, | 2001 | CĐC 0010 |
11 | Đồng Nai | Địa chí Hà Bắc | Ty văn hoá và thông tin Thư viện tỉnh Hà Bắc | 1982 | CĐC 0011 |
12 | Bến Tre | Địa chí Bến Tre | Khoa học xã hội | 1991 | CĐC 0012 |
13 | Trần Văn Giàu | Địa chí Văn hoá tp. Hồ Chí Minh | Tp Hồ Chí Minh | 1987 | CĐC 0013 |
14 | Vũ Minh Giang (chủ biên) | Bình Định danh thắng và di tích | Bình Định | 2000 | CĐC 0014 |
15 | Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Tuấn Cảnh, Lê Thông, Phạm Xuân Hậu, Nguyễn Kim Hồng | Địa lý Du lịch | Thành phố Hồ Chí Minh | 1997 | CĐC 0015 |
16 | Đảng ủy UBND xã Hà Long | Hà Long những chặng đường lịch sử | 1993 | CĐC 0016 | |
17 | Trung tâm bảo tồn di tích cố đô Huế | Huế di sản thế giới | CĐC 0017 | ||
18 | Ban nghiên cứu và biên soạn lịch sử Thanh Hoá | Lịch sử Thanh Hoá Tập I (Thời tiền sử và sơ sử) | Khoa học xã hội, Hà Nội, | 1990 | CĐC 0018 |
19 | Đào Tiến Thưởng, Nguyễn Yên Tri | Lược sử Cù Lao Phố | Đà Nẵng | 1994 | CĐC 0019 |
20 | Bảo tàng Đồng Nai | Người Đồng Nai | Đồng Nai | 1995 | CĐC 0020 |
21 | Dr. Albert Sallet | Ngũ hành sơn | Đà Nẵng, | 1996 | CĐC 0021 |
22 | Nguyễn Văn Âu (biên soạn) | Sông ngòi Việt Nam | Giáo Dục | 1982 | CĐC 0022 |
23 | Nguyễn Đình Tư | Non nước Khánh Hoà | Sông Lam | 1969 | CĐC 0023 |
24 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn