Stt | Tác giả | Sách | Nxb | Năm | Kí hiệu |
1 | Cục bảo tồn bảo tàng, Bảo tàng Cách mạng Việt nam | Bảo tàng với sự nghiệp Công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước | Hà Nội | 1998 | BT 0001 |
2 | Bảo tàng Cách mạng Việt Nam | Bảo tàng góp phần hoàn thiện nhân cách con người | Hà Nội | 2004 | BT 0002 |
3 | Thái Công Nguyên | Bảo tàng Mỹ thuật cung đình Huế (Tập I) | Trung tâm Bảo tồn di tích Cố đô Huế | 1997 | BT 0003 |
4 | Bảo tàng Mỹ Thuật Việt nam | Bảo tàng Mỹ Thuật Việt Nam (2 cuốn) | Hà Nội | 2000 | BT 0004 |
5 | Bộ Văn hoá thông tin - Bảo tàng Lịch sử Việt Nam, | Bảo tàng di sản văn hoá Duy Xuyên | 2004 | BT 0005 | |
6 | Bảo quản hiện vật chất liệu hữu cơ tại bảo tàng và di tích | BT 0006 | |||
7 | Bảo quản hiện vật chất liệu hữu cơ tại bảo tàng và di tích | BT 0007 | |||
8 | Bảo quản hiện vật chất liệu hữu cơ tại bảo tàng và di tích | BT 0008 | |||
9 | Bộ Văn hóa Thông tin | Bảo tồn và phát huy giá trị di sản Cách mạng Tháng Tám | 2005 | BT 0009 | |
10 | Bộ Văn hoá Thông tin | Bảo vệ và phát triển di sản văn hoá trong sự phát triển bền vững | 2005 | BT 0010 | |
11 | Gary Edson - David Dean | Cẩm nang Bảo tàng | Hà Nội | 2001 | BT 0011 |
12 | Timothy Amberes, Chispin Paine | Cơ Sở Bảo tàng | BT CM VN | 2005 | BT 0012 |
13 | Bảo tàng Lịch sử Việt Nam Cục Di sản | Công tác Bảo quản hiện vật bảo tàng | 2005 | BT 0013 | |
14 | Bảo tàng Phú Thọ | Đề cương nội dung trưng bày Bảo tàng Phú Thọ | 2002 | BT 0014 | |
15 | Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Hoa Kỳ | Giáo dục bảo tàng nghiên cứu và thực hành phát triển chương trình | 2005 | BT 0015 | |
16 | Cục di sản văn hoá | Hội đồng quốc tế các bảo tàng lịch sử và quy tắc đạo đức bảo tàng | BT 0016 | ||
17 | Hội thảo bảo quản hiện vật chất liệu hữu cơ tại bảo tàng và di tích | BT 0017 | |||
18 | Hội thảo khoa học - Thực tiễn phương pháp trưng bày và giới thiệu hiện vật bảo tàng | BT 0018 | |||
19 | Hội thảo bảo quản và phục dựng di sản bảo tàng giành sự lựa chọn nào cho Việt Nam | 2004 | BT 0019 | ||
20 | BT Lịch sử Việt Nam, BT Cách mạng Việt Nam, BT Hồ Chí Minh | Hoạt động Bảo tàng trong sự nghiệp đổi mới đất nước | Hà Nội | 2004 | BT 0020 |
21 | Cục Di sản văn hóa – BT DTH | Hội thảo Hướng dẫn trưng bày | 2005 | BT 0021 | |
22 | Bộ Văn hoá Thông tin | Tóm tắt Quy hoạch tổng thể hệ thống Bảo tàng Việt Nam đến 2020 | 2005 | BT 0022 | |
23 | Toby Raphael Naney Davis | Sổ tay kỹ thuật bảo quản phòng ngừa cho trưng bày bảo tàng | Cục Di sản Văn hóa | BT 0023 | |
24 | Toby Raphael Naney Davis | Sổ tay kỹ thuật bảo quản phòng ngừa cho trưng bày bảo tàng | Cục Di sản Văn hóa | BT 0024 | |
25 | Toby Raphael Naney Davis | Sổ tay kỹ thuật bảo quản phòng ngừa cho trưng bày bảo tàng | Cục Di sản Văn hóa | BT 0025 | |
26 | Trịnh Thị Hoà | Sưu tầm hiện vật các dân tộc phía Nam tại bảo tàng Lịch sử Việt Nam Tp Hồ Chí Minh | 2004 | BT 0026 | |
27 | Tài liệu xây dựng bảo tàng | BT 0027 | |||
28 | University Museum Documents | BT 0028 | |||
29 | BVHTT, BT Văn hoá các dân tộc Việt Nam | 45 năm Bảo tàng VH các Dân tộc Việt Nam |
Thái Nguyên | 2005 | BT 0029 |
30 | Bộ Văn hoá Thông tin | Toạ đàm Công tác giáo dục của bảo tàng | Hà Nội | 2005 | BT 0030 |
31 | Bảo tàng Nhân học | Hội thảo khoa học Vai trò của bảo tàng trường đại học trong đào tạo và nghiên cứu các ngành khoa học xã hội và nhân văn, lý luận và thực tiễn | Hà Nội | 2006 | BT 0031 |
32 | Bộ VHTT / Cục Di sản văn hoá | Bảo tàng hoá Di sản văn hoá làng | Hà Nội | 2006 | BT 0032 |
33 | Bộ VHTT/ Cục Di sản văn hoá | Bảo tàng hoá Di sản văn hoá làng | Hà Nội | 2006 | BT 0033 |
34 | Cục Di sản Văn hóa (Bộ VHTT) và Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam | Hội thảo khoa học thực tiễn Bảo quản hiện vật chất liệu vải | Hà Nội | 2006 | BT 0034 |
35 | Bảo tàng Hồ Chí Minh | Hội thảo khoa học thực tiễn Bảo tàng với công tác giáo dục phổ thông | Hà Nội | 2006 | BT 0035 |
36 | Cục Di sản Văn hoá | Sự nghiệp Bảo tàng của nước Nga | Hà Nội | 2006 | BT 0036 |
37 | Cục Di sản Văn hoá | Sự nghiệp Bảo tàng của nước Nga | Hà Nội | 2006 | BT 0037 |
38 | Nguyễn Thị Huệ | Lược sử sự nghiệp Bảo tồn Bảo tàng Việt Nam từ 1945 đến nay | Đại học Văn hóa Hà Nội | 2005 | BT 0038 |
39 | Bảo tàng Cách mạng Việt Nam | Bảo tàng Cách mạng Việt Nam, trường học tốt về lịch sử cách mạng | Hà Nội | 2004 | BT 0039 |
40 | Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế | Bảo tàng Mỹ thuật Cung đình Huế, tập IV chuyên đề Pháp lam | Huế | 2005 | BT 0040 |
41 | Bộ Văn hoá TT-DL | Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học, Bảo tàng Văn hoá các Dân tộc Việt Nam | VHTT | 2007 | BT 0041 |
42 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | Giám định các sưu tập hiện vật LS văn hoá nghệ thuật và nghiên cứu cơ sở xây dựng đề án thành lập Bảo tàng Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 | BT 0042 |
43 | Prof.Dr. Amareswar Galla | Khoá mùa hè nghiên cứu và thực hành Bảo tàng (Tài liệu tham khảo) - Liên kết bảo tàng và cộng đồng | Hà Nội | 2007 | BT 0043 |
44 | Bảo tàng dân tộc học Việt Nam | Hội thảo phim dân tộc học/Nhân học lần II (Tài liệu tham khảo) | Hà Nội | 2005 | BT 0044 |
45 | Bộ Văn hoá thông tin - Cục di sản Văn hoá - BT Hồ Chí Minh | Hội thảo khoa học thực tiễn “Bảo tàng với công tác giáo dục học sinh phổ thông” | Hà Nội | 2006 | BT 0045 |
46 | Bảo tàng chứng tích chiến tranh | 30 năm Bảo tàng chứng tích chiến tranh (04.09.1975-04.09.2005) | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | BT0046 |
47 | Trần Đức Anh Sơn (Chủ biên) | Bảo tàng mỹ thuật cung đình Huế II |
Huế | 1997 | BT 0047 |
48 | TS.KTS. Tạ Trường Xuân | Nguyên lý thiết kế Bảo tàng | Xõy dựng | 2006 | BT 0048 |
49 | Vương Hoằng Quân (chủ biên) | Cơ sở Bảo tàng học Trung Quốc | Hà Nội | 2008 | BT 0049 |
50 | Trường ĐH KHXH&NV, BTNH | Tài liệu: Bảo tàng ảo (Quyển 1) | Hà Nội | 2009 | BT 0050 |
51 | Professor Amareswar Galla | Strategic Planning For Ho Chi Minh City Museum. | Tp. Hồ Chớ Minh | 2009 | BT 0051 |
52 | Bộ Văn hóa Thể Thao và Du lịch, Cục di sản Văn hóa | Bảo tàng, di tích và du lịch (Kỷ yếu và Tài liệu tham khảo Hội thảo - Tập huấn chuyên đề về phát triển du lịch dành cho thuyết minh viên Bảo tàng để nâng cao chất lượng du lịch. | Hà Nội | 2009 | BT 0052 |
53 | Programme VN201 | Hội thảo bàn tròn: Bảo tàng với công tác đào tạo Cán bộ bảo quản. | Hà Nội | 2009 | BT 0053 |
54 | Bảo tàng Đà Nẵng | Đà Nẵng: Di tích và Danh thắng | Đà Nẵng | 2009 | BT 0054 |
55 | Bộ Khoa học và Công nghệ Trung Tâm nghiên cứu và phát triển vùng |
Hội thảo quốc tế Vai trò đang thay đổi của các trung tâm và bảo tàng khoa học ở các nước đang phát triển |
Hà Nội | 2004 | BT 0055 |
56 | Cục Di Sản Văn hóa và Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam | Tham luận hội thảo khoa học – thực hiện phương pháp trưng bày và giới thiệu hiện vật bảo tàng | Hà Nội | 2005 | BT 0056 |
57 | Cục Di Sản Văn hóa và Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam | Tham luận hội thảo khoa học – thực hiện phương pháp trưng bày và giới thiệu hiện vật bảo tàng | Hà Nội | 2005 | BT 0057 |
58 | Bộ Văn hóa – Thông tin Cục Di sản Văn hóa – Bảo tàng Hồ Chí Minh |
Tham luận Tọa đàm khoa học – thực tiễn “Công tác giáo dục của bảo tàng” |
Hà Nội | 2005 | BT 0058 |
59 | Cục Di Sản Văn hóa Trường ĐHVHTPHCM, Bảo tàng chứng tích chiến tranh |
Hội thảo Công tác kiểm kê hiện vật bảo tàng | TPHCM | 2007 | BT 0059 |
60 | Cục Di Sản Văn hóa Trường ĐHVHTPHCM, Bảo tàng chứng tích chiến tranh |
Hội thảo Công tác kiểm kê hiện vật bảo tàng | TPHCM | 2007 | BT0060 |
61 | Bộ Văn hóa – Thể thao – Du Lịch Cục Di sản Văn hóa |
Những kinh nghiệm thực tiễn về bảo tồn di sản văn hóa | Rạch Giá | 2007 | BT 0061 |
62 | Cục Di sản Văn hóa, Bộ VHTTDL, Sở Văn hóa và Thông tin Tp. HCM | Bảo tàng và di tích tại thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình hội nhập và phát triển | Tp. HCM | 2008 | BT 0062 |
63 | UNESSCO Paris | Tư liệu hóa sưu tập hiện vật Bảo tàng Documentation of artefacts collectión |
Paris | 2008 | BT 0063 |
64 | UNESSCO Paris | Tư liệu hóa sưu tập hiện vật Bảo tàng Documentation of artefacts collectión |
Paris | 2008 | BT 0064 |
65 | Tổng Cục Chính Trị | 55 năm Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam (1956 – 2011) | Quân đội Nhân dân | 2011 | BT 0065 |
66 | Liên Hiệp các hội khoa học và KT TPHCM Hội KHLSTPHCM |
Bảo tàng – Di tích Một số vấn đề lý luận thực tiễn | VHTT | 2007 | BT 0066 |
67 | Bảo tàng Đà Nẵng | Đà Nẵng - Di tích và danh thắng | Đà Nẵng | 2009 | BT 0067 |
68 | Gary Edson – David Dean | Cẩm nang Bảo tàng | Bảo tàng CMVN | 2001 | BT 0068 |
69 | Trung tâm Bảo tồn Cố đô Huế | Bảo tàng Mỹ thuật cung đình Huế III | 2003 | BT 0069 | |
70 | Bảo tàng cách mạng Việt Nam | Sự nghiệp Bảo tàng – những vấn đề cần thiết | Nxb Lao động | 1997 | BT 0070 |
71 | Toby Raphael and Nancy Davis (Người dịch: Nguyễn Thu Hà) | Sổ tay kỹ thuẩ bảo quản phòng ngừa cho trưng bày Bảo tàng | Cục di sản Văn hóa | BT 0071 | |
72 | Đặng Văn Bài, Nguyễn Hữu Toàn | Bảo quản di sản văn hóa làng | Hà Nội | 2006 | BT 0072 |
73 | Bảo tàng Quảng Nam | 10 năm Bảo tàng Quảng Nam | Tam Kỳ | 2007 | BT 0073 |
74 | Timothy Amberé, Chispin Paine | Cơ sở Bảo tàng | BTCMVN | 2000 | BT 0074 |
75 | Bảo tàng CMVN | Về lịch sử văn hóa và các bảo tàng | Nxb Chính trị Qgia | 2004 | BT 0075 |
76 | Nguyễn Đình Thanh (chủ biên) | Bảo tàng, di tích – Một số vắn đề lý luận và thực tiễn | Nxb VHTT | 2007 | BT 0076 |
77 | Bảo tàng thiên nhiên Việt Nam | Báo cáo khoa học: “Hội nghị toàn quốc lần thứ nhất hệ thống bảo tàng thiên thiên Việt Nam | Bảo tàng KHTN & CN | 2011 | BT 0077 |
78 | Bảo tàng Dân tộc học | Di sản văn hóa bảo tàng & những cuộc đối thoại | Nxb Thế giới | 2007 | BT 0078 |
79 | Bảo tàng Lịch sử Việt Nam | Thông báo khoa học 2003 | Hà Nội | 2003 | BT 0079 |
80 | Cục Di Sản Văn Hoá | Hội đồng quốc tế các bảo tàng lịch sử và quy tắc đạo đức bảo tàng | Hà Nội | 2005 | BT 0080 |
81 | Bảo tàng Lịch sử Việt Nam | Thông báo khoa học 2011 | Hà Nội | 2011 | BT 0081 |
82 | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội (Khoa Di sản Văn hóa) | Khoa Di sản Văn hóa 55 năm một chặng đường (Tập san kỷ niệm 55 năm thành lập Khoa Di sản Văn hóa) | Hà Nội | 2014 | BT 0082 |
83 | Công Huy Quang | Công tác Giáo dục của Bảo tàng Nhân học: Thực trạng và giải pháp | Hà Nội | 2015 | BT 0083 |
84 | Bảo tàng lịch sử quốc gia | Thông báo khoa học 2016 | Hà Nội | 2016 | BT 0084 |
85 | Bảo tàng Lịch sử quốc gia | Thông báo Khoa học 2017 | Hà Nội | 2017 | BT 0085 |
86 | Bảo tàng Lịch sử quốc gia | Thông báo khoa học 2018 | Hà Nội | 2018 | BT 0086 |
87 | Bảo tàng Lịch sử quốc gia | Thông báo khoa học 1-2013 | Hà Nội | 2013 | BT 0087 |
88 | Bảo tàng Lịch sử quốc gia | Thông báo khoa học 2004 | Hà Nội | 2004 | BT 0088 |
89 | Bảo tàng Lịch sử quốc gia | Thông báo khoa học 2007 | Hà Nội | 2007 | BT 0089 |
90 | Bảo tàng Lịch sử quốc gia | Thông báo khoa học 2008 | Hà Nội | 2008 | BT 0090 |
91 | Bảo tàng Lịch sử quốc gia | Thông báo khoa học số 1-2012 | Hà Nội | 2012 | BT 0091 |
92 | Bảo tàng Lịch sử quốc gia | Thông báo khoa học 1-2014 | Hà Nội | 2014 | BT 0092 |
93 | Bảo tàng Lịch sử quốc gia | Bảo tàng Lịch sử quốc gia khởi đầu một hành trình mới | Hà Nội | 2016 | BT 0093 |
94 | Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam | Bảo tàng mỹ thuật Việt Nam | Hà Nội | 1996 | BT 0094 |
95 | Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam | Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam | Hà Nội | 2006 | BT 0095 |
96 | Bảo tàng Thành phố Hồ Chí Minh | Bảo tàng Thành phố Hồ Chí Minh 25 năm (12.8.1978 – 12.8. 2003) | 2003 | BT 0096 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn