Stt | Tác giả | Sách | Nxb | Năm | Kí hiệu | |
1 | Lao Tử, Thịnh Lê | Từ điển Nho - Phật - Đạo |
Văn học | 2001 | TĐ 0001 | |
2 | Trần Văn Chánh | Từ điển Hán Việt | Trẻ | 2005 | TĐ 0002 | |
3 | Viện Ngôn ngữ học | Từ điển tiếng Việt năm 2005 | Đà Nẵng | 2005 | TĐ 0003 | |
4 | Hoàng Triều ân | Từ điển chữ Nôm Tày | Khoa học Xã hội | 2003 | TĐ 0004 | |
5 | Bùi Thiết | Từ điển vua chúa Việt Nam | Văn hoá Thông tin | 2006 | TĐ 0005 | |
6 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Từ điển thuật ngữ địa lý nhân văn | Khoa học Xã hội | 2003 | TĐ 0006 | |
7 | Vũ Ngọc Khánh | Từ điển Việt Nam văn hoá tín ngưỡng phong tục | Văn hoá Thông tin | 2005 | TĐ 0007 | |
8 | TT KHXH & NV Quốc gia | Ngữ pháp tiếng Việt | KHXH | 2002 | TĐ 0008 | |
9 | Nguyễn Văn Tân | Từ điển địa danh lịch sử, văn hoá du lịch Việt Nam | VHTT | 2002 | TĐ 0009 | |
10 | Vũ Văn Kính | Đại tự điển chữ Nôm | Văn nghệ Tp. HCM | 2005 | TĐ 0010 | |
11 | Thiều Chửu | Hán Việt tự điển | VHTT | 2005 | TĐ 0011 | |
12 | Mai Thanh Hải | Từ điển Tôn giáo | Từ điển Bách khoa | 2002 | TĐ 0012 | |
13 | Bùi Phụng | Từ điển Bách khoa nhân danh địa danh Anh Việt | VHTT | 2000 | TĐ 0013 | |
14 | Việt Chương | Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Nam quyển thượng | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 | TĐ 0014 | |
15 | Jean Chevalier – Alian Gheerbrant | Từ điển biểu tượng Văn hoá thế giới | Đà Nẵng | 1997 | TĐ 0015 | |
16 | Jean Chevalier – Alian Gheerbrant | Từ điển biểu tượng Văn hoá thế giới (phụ lục) | Đà Nẵng | 1997 | TĐ 0016 | |
17 | Viện Ngôn ngữ học | Thuật ngữ sử học, dân tộc học, Khảo cổ học (Nga - Việt) |
Khoa học xã hội | 1970 | TĐ 0017 | |
18 | Lê Văn Khoa, Lê Đức (dịch), Vũ Ngọc Tuyên (hiệu đính) | Từ điển giải thích thổ nhưỡng học | Nông nghiệp Hà Nội | 1986 | TĐ 0018 | |
19 | Tạ Văn Hùng, Trương Ngọc Diệp, Tôn Thất Hồ, Trần Thế San. | Từ điển kiến trúc Anh - Việt bằng hình | Thế giới | 1997 |
TĐ 0019 | |
20 | Jean Chevalier – Alian Gheerbrant | Từ điển biểu tượng Văn hoá thế giới (phụ lục) | Đà Nẵng | 2002 | TĐ 0020 | |
21 | Đỗ Văn Ninh | Từ điển Quan chức Việt Nam | Nxb Thanh Niên | 2002 | TĐ 0021 | |
22 | Bùi Thiết | Từ điển Hội lễ Việt Nam | Nxb Văn hóa Thông tin | 2000 | TĐ 0022 | |
23 | Frank H. Netter, MD | Atlas Giải Phẫu Người | Nxb Y học | 2007 | TĐ 0023 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn