STT | TÊN TÁC GIẢ | TÊN SÁCH/TẠP CHÍ | SỐ/NO | NXB | NĂM XB | KÝ HIỆU | GHI CHÚ |
1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 193 | ĐHQGHN | 2007 | ||
2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 206 | ĐHQGHN | 2008 | 2 cuốn | |
3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 208 | ĐHQGHN | 2008 | 8 cuốn | |
4 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 209 | ĐHQGHN | 2008 | 2 cuốn | |
5 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 210 | ĐHQGHN | 2008 | 2 cuốn | |
6 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 211 | ĐHQGHN | 2008 | ||
7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 214 | ĐHQGHN | 2008 | 2 cuốn | |
8 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 215 | ĐHQGHN | 2009 | 7 cuốn | |
9 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 216 | ĐHQGHN | 2009 | 2 cuốn | |
10 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 217 | ĐHQGHN | 2009 | ||
11 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 218 | ĐHQGHN | 2009 | ||
12 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 220 | ĐHQGHN | 2009 | ||
13 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 221 | ĐHQGHN | 2009 | ||
14 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 226 | ĐHQGHN | 2009 | 2 cuốn | |
15 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 229 | ĐHQGHN | 2010 | 2 cuốn | |
16 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 235 | ĐHQGHN | 2010 | ||
17 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 274 - 275 | ĐHQGHN | 2014 | ||
18 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 264 | ĐHQGHN | 2013 | 3 cuốn | |
19 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 276 | ĐHQGHN | 2014 | 5 cuốn | |
20 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 277 | ĐHQGHN | 2014 | 3 cuốn | |
21 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 279 | ĐHQGHN | 2014 | 4 cuốn | |
22 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 280 | ĐHQGHN | 2014 | 2 cuốn | |
23 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 283 | ĐHQGHN | 2014 | 3 cuốn | |
24 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 285 | ĐHQGHN | 2014 | ||
25 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 295 | ĐHQGHN | 2015 | 3 cuốn | |
26 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 296 | ĐHQGHN | 2015 | 2 cuốn | |
27 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 297 | ĐHQGHN | 2015 | ||
28 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 298 + 299 | ĐHQGHN | 2016 | 2 cuốn | |
29 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 300 | ĐHQGHN | 2016 | 2 cuốn | |
30 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 301 | ĐHQGHN | 2016 | ||
31 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 304 | ĐHQGHN | 2016 | ||
32 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 305 + 306 | ĐHQGHN | 2016 | 2 cuốn | |
33 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 308 - 309 | ĐHQGHN | 2016 | ||
34 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 310 + 311 | ĐHQGHN | 2017 | 2 cuốn | |
35 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 316 | ĐHQGHN | 2017 | ||
36 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 322 + 323 | ĐHQGHN | 2018 | 3 cuốn | |
37 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 324 | ĐHQGHN | 2018 | 2 cuốn | |
38 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 325 | ĐHQGHN | 2018 | 4 cuốn | |
39 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 326 | ĐHQGHN | 2018 | 3 cuốn | |
40 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 329 | ĐHQGHN | 2018 | 2 cuốn | |
41 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 330 | ĐHQGHN | 2018 | 2 cuốn | |
42 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 331 | ĐHQGHN | 2018 | 2 cuốn | |
43 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 334 | ĐHQGHN | 2018 | 4 cuốn | |
44 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 337 | ĐHQGHN | 2019 | 2 cuốn | |
45 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 338 | ĐHQGHN | 2019 | ||
46 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 339 | ĐHQGHN | 2019 | 2 cuốn | |
47 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 340 | ĐHQGHN | 2019 | 2 cuốn | |
48 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 341 | ĐHQGHN | 2019 | ||
49 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 342 | ĐHQGHN | 2019 | 2 cuốn | |
50 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 343 | ĐHQGHN | 2019 | 2 cuốn |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn