TT | Tên hiện vật | Số hiệu hiện vật Bảo tàng | Số đăng ký hiện vật khảo cổ |
Kích thước | Trọng lượng |
1 | Bình gốm | BTQNg. 68/Gm27. 78LT | 78LTH2M7 | Đường kính miệng 9,5cm; đường kính đáy 7cm; cao 20cm |
600 gram |
2 | Bình gốm | BTQNg. 72/Gm31. 78LT | 78LTH2M4 | Đường kính miệng 8cm; đường kính 10,5cm; cao 17cm |
500 gram |
3 | Bình gốm | BTQNg. 73/Gm32. 78LT | 78LTH2M16 | Đường kính miệng: 9cm, đường kính đáy: 8cm, cao: 17cm |
500 gram |
4 | Bình gốm | BTQNg. 75/Gm34. 78LT | 78LTH2M10 | Đường kính miệng 10cm, đường kính đáy 7,5cm; cao 23cm |
800 gram |
5 | Bình gốm | BTQNg. 76/Gm35. 78LT | 78LTH2M6 | Đường kính miệng 10cm, đường kính đáy 7cm; cao 23cm |
600 gram |
6 | Bình gốm | BTQNg. 77/Gm36. 78LT | 78LTH2M7 | Đường kính miệng 9cm; đường kính đáy 7cm; cao 19,2cm |
600 gram |
7 | Bình gốm | BTQNg.78/Gm37. 78LT | 78LTH2M16 | Đường kính miệng cổ 7,5cm; đường kính đáy 10,5cm; cao 17cm, |
700 gram |
8 | Bình gốm | BTQNg. 80/Gm39. 78LT | 78LTH2M7 | Đường kính miệng 8,5cm; đường kính đáy 7,5cm; cao 21,5cm |
500 gram |
9 | Bình gốm | BTQNg. 81/Gm40. 78LT | 78LTH2M14 | Đường kính miệng 7cm; đường kính đáy 6,5cm; cao 16cm |
400 gram |
10 | Bình gốm | BTQNg. 82/Gm41. 78LT | 78LTH2M12 | Đường kính miệng 9cm; đường kính đáy 7cm; cao 20cm |
600 gram |
11 | Bình gốm | BTQNg. 86/Gm45. 78LT | 78LTH2M10 | Đường kính miệng 10cm; đường kính đáy 9,3cm; cao 25cm |
1000 gram |
12 | Bình gốm | BTQNg. 87/Gm47. 78LT | 78LTH2M11 | Đường kính miệng 9cm, đường kính đáy 12cm, cao 16cm |
500 gram |
13 | Bình gốm | BTQNg. 179/Gm81.77GMV | 77GMVTS8 | Đường kính miệng 14cm, đường kính đáy 7 cm, Cao 22 cm |
800 gram |
14 | Bình gốm | BTQNg. 183/Gm67.78LT | 78LTH2M10 | Đường kính miệng 8cm, đường kính đáy 7,5cm, Cao 21,5cm |
600 gram |
15 | Bình gốm | BTQNg. 526. 78LT | 78LTH2M10 | Đường kính miệng 12cm, đường kính đáy 6cm, Cao 18cm |
500 gram |
16 | Bình gốm | BTQNg. 235/LT94 | 94LTTS1 | Đường kính miệng 7,5, đường kính đáy 6.5cm cao 12cm |
700 gram |
17 | Bình gốm | BTQNg. 235/LT94 | 94LTTS1 | Đường kính miệng 8,5; đường kính đáy 8cm; cao 21,5cm |
300 gram |
18 | Bình gốm | BTQNg. 235/LT94 | 94LTTS1 | Đường kính miệng 8,7; đường kính đáy 6,5cm; cao 19cm |
500 gram |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn