STT | TÊN TÁC GIẢ | TÊN SÁCH/TẠP CHÍ | SỐ/NO | NXB | NĂM XB | KÝ HIỆU |
1 | Bộ Y tế và Ủy ban Quốc gia phòng, chống AIDS và phòng, chống tệ nạn ma túy, mại dâm |
AIDS và cộng đồng | 69 | 10/2004 | ||
2 | Cục phòng, chống HIV/AIDS - Bộ y tế | AIDS và cộng đồng | ||||
3 | Tạp chí của cục phòng, chống HIV/AIDS - Bộ Y tế |
AIDS và cộng đồng | Số chuyên đề | 2008 | ||
4 | Đại sứ quán Italia, Bộ Văn hóa Thông tin Việt Nam,Viện ngoại thương Ý | Arcobaleno italiano in Vietnam | 4 - 10/2007 | |||
5 | Korea Foundation for Advanced Studies | Asia Research Network | Vol 1, No 2 | 2014 | ||
6 | Công ty cổ phần Altai Sibiri | Bạch Dương | 27 | 1,2,3 - 2020 | ||
7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Báo cáo Thường niên VNU | VietNam National University, Ha Noi |
2015 | ||
8 | Ấn phẩm chính thức của Hội đồng Anh dành cho sinh viên Việt Nam 2005 |
CLUB UK | HĐA | 3/2005 | ||
9 | Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam | Cổ vật tinh hoa | 13 | HKHLSVN | 8/2005 | |
10 | Hội Dân tộc học và nnhân học Việt Nam | Dân tộc & Thời đại | 193 | HDTH&NHVN | 3-4/2017 | |
11 | Hội Dân tộc học Việt Nam | Dân tộc & Thời đại | 57 | HDTHVN | 8/2003 | |
12 | Cơ quan trung ương của Hội Khuyến học Việt Nam |
Dạy và Học ngày nay | HKHVN | 5/2005 | ||
13 | Trung tâm Bảo tồn di tích Cố đô Huế |
Di sản Henritage Huế | 2 | TTBTDTCĐH | 2/2014 | |
14 | Viện Bảo tồn di tích | Di tích Việt Nam | 24 | VBTDT | 9/2006 | |
15 | Viện Bảo tồn di tích | Di tích Việt Nam | 22 | VBTDT | 8/2005 | |
16 | Bộ Khoa học và Công nghệ | Hoạt động Khoa học | 587 | BKH&CN | 4/2008 | |
17 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | Huế Xưa & Nay | 140 | ĐHKHH | 3-4/2017 | |
18 | Khoa học Xã hội Việt Nam | 20 | 1/2017 | |||
19 | Khoa học Xã hội Việt Nam | 28 | 3/2008 | |||
20 | Khoa học Xã hội Việt Nam | 23 | 4/2007 | |||
21 | Hội kiến trúc sư Việt Nam | Kiến trúc | Hà Nội | 4/1987 | ||
22 | Hội Kiến trúc sư Việt Nam | Kiến trúc | Hà Nội | 2 - 3 1987 | ||
23 | Hội Kiến trúc sư Việt Nam | Kiến trúc | Hà Nội | 1/1988 | ||
24 | Cơ quan Ngôn luận của chuyên ngành Kiến trúc - Bộ xây dựng | Kiến trúc Việt Nam | Bộ xây dựng | 1/1996 | ||
25 | Cơ quan Ngôn luận của chuyên ngành Kiến trúc - Bộ xây dựng | Kiến trúc Việt Nam | Bộ xây dựng | 1/1995 | ||
26 | Cơ quan Ngôn luận của chuyên ngành Kiến trúc - Bộ xây dựng | Kiến trúc Việt Nam | Bộ xây dựng | 5/2001 | ||
27 | Cơ quan Ngôn luận của chuyên ngành Kiến trúc - Bộ xây dựng | Kiến trúc Việt Nam | Bộ xây dựng | 1/1994 | ||
28 | Viện Mỹ thuật - Mỹ nghệ | Mỹ thuật | 1 | VMTMN | 1/1968 | |
29 | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Nghiên cứu Châu Âu |
Nghiên cứu Châu Âu | 87 | VNCCÂ | 12/2007 | |
30 | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Nghiên cứu Châu Âu |
Nghiên cứu Châu Âu | 89 | VNCCÂ | 2/2008 | |
31 | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Nghiên cứu Châu Âu |
Nghiên cứu Châu Âu | 92 | VNCCÂ | 5/2008 | |
32 | Viện Khoa học xã hội Việt nam, Viện nghiên cứu con người |
Nghiên cứu con người | 35 | VNCCN | 2/2008 | |
33 | Viện Nghiên cứu Xã hội, Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghiên cứu Con người & Xã hội | 12 | VNCTH TP.HCM |
5/2006 | |
34 | Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á - Viện Khoa học xã hội Việt Nam |
Nghiên cứu Đông Bắc Á | 83 | VKHXHVN | 1/2008 | |
35 | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á | Nghiên cứu Đông Nam Á | 72 | VNCĐNA | 3/2005 | |
36 | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á | Nghiên cứu Đông Nam Á | 93 | VNCĐNA | 12/2007 | |
37 | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á | Nghiên cứu Đông Nam Á | 95 | VNCĐNA | 2/2008 | |
38 | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á | Nghiên cứu Đông Nam Á | 77 | VNCĐNA | 2/2006 | |
39 | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á | Nghiên cứu Đông Nam Á | 75 | VNCĐNA | 6/2005 | |
40 | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á | Nghiên cứu Đông Nam Á | 92 | VNCĐNA | 11/2007 | |
41 | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á | Nghiên cứu Đông Nam Á | 100 | VNCĐNA | 7/2008 | |
42 | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á | Nghiên cứu Đông Nam Á | 34 | VNCĐNA | 1/1999 | |
43 | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á | Nghiên cứu Đông Nam Á | 68 | VNCĐNA | 5/2004 | |
44 | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á | Nghiên cứu Đông Nam Á | 70 | VNCĐNA | 1/2005 | |
45 | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á | Nghiên cứu Đông Nam Á | 97 | VNCĐNA | 4/2008 | |
46 | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á | Nghiên cứu Đông Nam Á | 31 | VNCĐNA | 2/1998 | |
47 | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á | Nghiên cứu Đông Nam Á | 78 | VNCĐNA | 3/2006 | |
48 | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á | Nghiên cứu Đông Nam Á | 140 | VNCĐNA | 11/2011 | |
49 | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Sử học |
Nghiên cứu Lịch sử | 252 | Viện Sử học | 5/1990 | |
50 | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Sử học |
Nghiên cứu Lịch sử | 365 | Viện Sử học | 9/2006 | |
51 | Viện Hàn Lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Nghiên cứu Lịch sử | 484 | VHLKHXHVN | 10/2016 | |
52 | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Sử học |
Nghiên cứu Lịch sử | 341 | Viện Sử học | 10/2004 | |
53 | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Sử học |
Nghiên cứu Lịch sử | 447 | Viện Sử học | 7/2013 | |
54 | Trường Đại học Mỹ thuật Hà Nội - Viện Mỹ thuật |
Nghiên cứu Mỹ thuật | 17 | Viện Mỹ thuật | 3/2006 | |
55 | Trường Đại học Mỹ thuật Hà Nội - Viện Mỹ thuật |
Nghiên cứu Mỹ thuật | 9 | Viện Mỹ thuật | 12/2003 | |
56 | Cơ quan nghiên cứu lý luận phê bình nghệ thuật | Nghiên cứu nghệ thuật | 1 | CQNCLLPBNT | 1/1973 | |
57 | Cơ quan nghiên cứu lý luận văn hóa nghệ thuật | Nghiên cứu nghệ thuật | 51 | CQNCLLPBNT | 7 - 8/1983 | |
58 | Cơ quan nghiên cứu lý luận văn hóa nghệ thuật | Nghiên cứu nghệ thuật | 49 | CQNCLLPBNT | 2/1983 | |
59 | Cơ quan nghiên cứu lý luận văn hóa nghệ thuật | Nghiên cứu nghệ thuật | 29 | CQNCLLPBNT | 1979 | |
60 | Cơ quan nghiên cứu lý luận văn hóa nghệ thuật | Nghiên cứu nghệ thuật | 26 | CQNCLLPBNT | 3/1979 | |
61 | Cơ quan nghiên cứu lý luận văn hóa nghệ thuật | Nghiên cứu nghệ thuật | CQNCLLPBNT | 1/1973 | ||
62 | Cơ quan nghiên cứu lý luận văn hóa nghệ thuật | Nghiên cứu nghệ thuật | 84 | CQNCLLPBNT | 1/1989 | |
63 | Trung Tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia, Viện Nghiên cứu tôn giáo | Nghiên cứu Tôn giáo | 22 | VNCRTG | 4/2003 | |
64 | Trung Tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia, Viện Nghiên cứu tôn giáo | Nghiên cứu Tôn giáo | 1 | VNCRTG | 1/1999 | |
65 | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Nghiên cứu Trung Quốc |
Nghiên cứu Trung Quốc | 82 | VNCTQ | 3/2008 | |
66 | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Nghiên cứu Trung Quốc |
Nghiên cứu Trung Quốc | 86 | VNCTQ | 7/2008 | |
67 | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Nghiên cứu Trung Quốc |
Nghiên cứu Trung Quốc | 89 | VNCTQ | 1/2009 | |
68 | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Nghiên cứu Trung Quốc |
Nghiên cứu Trung Quốc | 90 | VNCTQ | 2/2009 | |
69 | Nghiên cứu và Phát triển | 71 | Sở KH&CNTTH | 6/2008 | ||
70 | Cơ quan nghiên cứu văn hóa nghệ thuật, Bộ Văn hóa |
Nghiên cứu văn hóa nghệ thuật | 81 | Bộ Văn hóa | 4/1988 | |
71 | ? | Người đưa tin Unesco | 4 | 5/2001 | ||
72 | Người đưa tin Unesco | 4/1998 | ||||
73 | Giáo hội Phật giáo Việt Nam | Nguyệt san Giác ngộ | 36 | GHPGVN, TP.HCM |
3/1999 | |
74 | Bộ Văn hóa Thông tin Thể thao và Du lịch |
Tạp chí Bảo tàng và Di tích | 33 | BVHTTTT&DL | 1990 | |
75 | Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch Quảng Ngãi | Tạp chí Cẩm thành | 79 | SVNTT&DLQN | 2014 | |
76 | Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch Quảng Ngãi | Tạp chí Cẩm thành | 78 | SVNTT&DLQN | 2017 | |
77 | ? | Tạp chí Cổ vật (Antiquity) | 1997 - 1998 - 1999 |
|||
78 | ? | Tạp chí Cổ vật (Antiquity) | 2000 -2006 | |||
79 | Cơ quan lý luận và chính trị của Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam |
Tạp chí Cộng sản | 4 | 2/2006 | ||
80 | Cơ quan lý luận và chính trị của Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam |
Tạp chí Cộng sản | 784 | 2/2008 | ||
81 | Cơ quan Lý luận và Chính trị của Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam |
Tạp chí Cộng sản | 850 | CQLLVCTCTƯ ĐCSVN |
8/2013 | |
82 | Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
Tạp chí Hán Nôm | 74 | VNCHN, VKHXHVN |
1/2006 | |
83 | Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
Tạp chí Hán Nôm | 75 | VNCHN, VKHXHVN |
2/2006 | |
84 | Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
Tạp chí Hán Nôm | 70 | VNCHN, VKHXHVN |
3/2005 | |
85 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Tạp chí Khoa học (Journal of Science) | No1E | ĐHQGHN | 2002 | |
86 | Đại học Đà Lạt | Tạp chí Khoa học Đại học Đà Lạt | Tập 9, Số 3 | Đại học Đà Lạt | 2019 | |
87 | Đại học Đà Lạt | Tạp chí Khoa học Đại học Đà Lạt | Tập 9, Số 4 | Đại học Đà Lạt | 2019 | |
88 | Viện Lịch sử Đảng - Học viện chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Tạp chí Lịch sử Đảng | 287 | HVCTQG TPHCM |
10/2014 | |
89 | Học Viện chính trị quốc gia0 Thành phố Hồ Chí Minh |
Tạp chí Lịch sử Đảng | 162 | HVCTQG TPHCM |
5/2004 | |
90 | Trường Đại học Luật Hà Nội | Tạp chí Luật học (Jurisprudence journal) | ĐHLHN | 5/2008 | ||
91 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Tạp chí Phát triển khoa học và Công nghệ |
Tập 12 | ĐHQGTP.HCM | 1/2009 | |
92 | Hội khoa học Lịch sử Thanh Hóa | Thanh Hóa xưa và nay | HKHLSTH | 3-4/2009 | ||
93 | Trung tâm Bảo tồn Di sản Di tích Quảng Nam |
Thông tin Di sản - Di tích Quảng Nam | 8/2004 | TTBTDSDTQN | 8/2004 | |
94 | Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch | Thông tin Khoa học | Trường ĐHVH TP.HCM |
|||
95 | Sở văn hóa Thông tin Đồng Nai | Thông tin Khoa học | SVHTTĐN | 11/2006 | ||
96 | Viện KHXH Việt Nam, Viện Thông tin KHXH | Thông tin Khoa học xã hội | 302 | VKHXHVN, VTTKHXH |
2/2008 | |
97 | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam Viện Thông tin Khoa học Xã hội |
Thông tin Khoa học Xã hội | 8/2008 | VTTKHXH | 8/2008 | |
98 | Bảo tàng Hồ Chí Minh | Thông tin tư liệu | 17 | BTHCM | 9/2007 | |
99 | Bảo tàng Hồ Chí Minh | Thông tin tư liệu | 16 | BTHCM | 5/2007 | |
100 | Bảo tàng Hồ Chí Minh | Thông tin tư liệu | 9 | BTHCM | 9/2005 | |
101 | Bảo tàng Hồ Chí Minh | Thông tin tư liệu | 14 | BTHCM | 12/2006 | |
102 | Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh, Viện Văn hóa và Phát triển |
Thông tin Văn hóa và Phát triển | 21 | HVCTHCQGTPHCM, VVH&PT |
9/2009 | |
103 | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Triết học | Triết học | 201 | VKHXHVN, VTH |
2/2008 | |
104 | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Triết học | Triết học | 209 | VKHXHVN, VTH |
10/2008 | |
105 | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Triết học | Triết học | 208 | VKHXHVN, VTH |
9/2008 | |
106 | Hội SV Việt Nam Trường Đại học KHXH&NV - ĐHQGHN |
Tự nguyện | 9 | ĐHQGHN | 10/2006 | |
107 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN |
Tự nguyện | 31 | ĐHQGHN | 11/2014 | |
108 | Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh |
Văn hóa & Nguồn lực | TĐHVHTPHCM | 1/2014 | ||
109 | Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Văn hóa Các dân tộc | 144 | 12/2005 | ||
110 | Cơ quan thông tin lý luận văn hóa nghệ thuật của Bộ Văn hóa thông tin |
Văn hóa Nghệ thuật | 166 | 4/1998 | ||
111 | Cơ quan của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Văn hóa Nghệ thuật | 287 | BVHTT&DL | 5/2008 | |
112 | Cơ quan của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Văn hóa Nghệ thuật | 286 | BVHTT&DL | 4/2008 | |
113 | Cơ quan của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Văn hóa Nghệ thuật | 288 | BVHTT&DL | 6/2008 | |
114 | Hội nhà văn Việt Nam | Văn nghệ Dân tộc và Miền núi | 14 | HNVVN | 10/1996 | |
115 | Cửa sổ văn hóa Việt Nam | Vietnam Cultural Window | 12/2003 | |||
116 | National Centre for Social Sciences | Vietnam Social Sciences | 26 | 4/1990 | ||
117 | Social Sciences in Southern Vietnam | Vietnam Social Siences | 37 | 3/1993 | ||
118 | Hiroyuki Sato | Socio-ecological Rearch of the Circular Settlements in Japanese Early Up Peolithic |
University of Tokyo |
12/2006 | ||
119 | Hiroyuki Sato | Socio-ecological Rearch oò the Trap-pit Hunting in Jomon Period, Japan |
Vol. 19 | University of Tokyo |
2005 | |
120 | Akira Ono, Hiroyuki Sato, Takashi Tsutsumi, Yuichiro Kudo |
Radiocarbon dates and archaeology of the late Pleistocene in the Japanese Island |
Vol. 44 | University of Arizona |
2002 | |
121 | Kaogu | No. 5 | 1980 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn